2001007040 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỆT THẮNG CÀ MAU
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỆT THẮNG CÀ MAU | |
---|---|
Mã số thuế | 2001007040 |
Địa chỉ | Số 03, đường H5, khóm 4, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | Dương Văn Sang |
Điện thoại | 0978 720 777 |
Ngày hoạt động | 2011-01-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2001007040 lần cuối vào 2024-01-02 06:40:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng (trồng rừng phòng hộ và trồng rừng đặc dụng). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế phục vụ cho ngành y tế, phẫu thuật, nha khoa, thú y. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ đạc bằng gỗ phục vụ cho ngành y tế, phẫu thuật, nha khoa, thú y |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống PCCC |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà các loại. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công công trình thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thiết kế công trình cầu, đường bộ. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông. Tư vấn thẩm tra thiết kế. Lập dự toán xây dựng công trình xây dựng. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu. Thi công công trình công nghiệp.; Thi công tu bổ di tích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ điện gia dụng, đè và bộ đèn điện, sản phẩm ngành quang học và chụp ảnh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị y tế, giáo dục, điện. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép. Mua bán, gia công, sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Kinh doanh phân bón. Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư PCCC |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ. bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: kinh doanh hàng gốm sứ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Phân luồng và điều tiết giao thông đường thủy, đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ và các dịch vụ phục vụ khách du lịch. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội ngành và lãnh thổ, tư vấn quản lý dự án. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và giám sát công trình dân dụng. Thiết kế công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật, khảo sát, giám sát đại hình, địa chất, giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn thiết kế và giám sát phòng cháy, chữa cháy các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế tu bổ di tích. Giám sát thi công tu bổ di tích. Lập dự án, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại và phi thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |