0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, khai thác, chế biến, kinh doanh lâm sản. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh nuôi trồng, chế biến nông lâm, thủy sản. |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Đóng thùng xe các loại. Xuất nhập khẩu phương tiện, phụ tùng xe ô tô và linh kiện thùng xe. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công cửa sắt, nhôm, inox. Thiết kế, cải tạo phương tiện giao thông đường thủy và đường bộ. |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới và sửa chữa các loại xà lan, tàu thuyền nội địa, đánh bắt xa bờ. |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải trừ ô tô. |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải độc hại, rác thải y tế và rác thải độc hại khác. |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại (trừ nhập phế liệu kim loại đã qua sử dụng). |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy lợi, công trình giao thông, công trình dân dụng, công trình hạ tầng khu công nghiệp, thi công kè, thi công cơ khí. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh chợ. Đầu tư xây dựng khu du lịch sinh thái. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, nhôm, inox. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Gia công, chế tạo, sửa chữa, lắp đặt cơ khí, lắp đặt cánh cửa cổng. Mua bán vật liệu xây dựng và trang trí nội thất. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ bến cảng nội địa. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê mặt bằng, văn phòng và ki ốt. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm tra thiết kế, dự toán. Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu. Giám sát thi công các công trình: Thủy lợi, dân dụng, giao thông và hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát, thiết kế các công trình: thủy lợi, dân dụng, giao thông và hạ tầng kỹ thuật. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý, sử dụng cảng cá. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ trò chơi điện tử lưu động. |