1801669517 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN HỮU THUẬN GROUP
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN HỮU THUẬN GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | HUU THUAN GROUP EXPORT IMPORT AGRICUTURAL PRODUCTS LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TNHH XNK NS HỮU THUẬN GROUP |
Mã số thuế | 1801669517 |
Địa chỉ | Số 151, Nguyễn Văn Trường, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ MỸ TRINH ( sinh năm 2000 - Cần Thơ) |
Điện thoại | 0919336336 |
Ngày hoạt động | 2020-05-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1801669517 lần cuối vào 2023-12-17 18:45:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: khai thác gỗ rừng trồng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe chuyên dùng và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh các loại hoa, cây trồng, cây cảnh, cỏ kiểng, sinh vật cảnh và các loại dùng để làm giống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, bột cá, mỡ cá, dầu cá, tấm, cám, dầu, mỡ động thực vật và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống khác. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: - Hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu. - Hoạt động thu mua, phân loại, đóng bao lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng thủy sản, rau, củ, quả tươi sống, đông lạnh và qua chế biến, thịt và các sản phẩm từ thịt, dầu, mỡ động, thực vật, thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các mặt hàng thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu rượu, bia, đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, dược phẩm, dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất và đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu xăng, dầu, nhớt, dầu nhờn, mỡ nhờn, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, chất đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Trừ Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, vật tư nông nghiệp, nguyên liệu sản xuất phân bón, chất hỗ trợ nông nghiệp các loại, đất sạch; Kinh doanh, xuất nhập khẩu chế phẩm sinh học các loại, khoáng chất, chất dinh dưỡng bổ sung phục vụ nuôi trồng thủy hải sản, chăn nuôi, hóa chất cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản, hóa chất các loại; kinh doanh, xuất nhập khẩu hóa chất, phụ gia ngành xây dựng, nhựa đường, bê tông nhựa nóng, bê tông nhựa nguội, nhũ tương, phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm, các sản phẩm quặng đá, quặng và khoáng khác và các mặt hàng chuyên doanh khác |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, dầu nhờn, mỡ nhờn, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, chất đốt và các sản phẩm liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón, hạt giống, cây giống các loại và hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ vàng miếng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết:Dịch vụ cho thuê kho lạnh bảo quản nông, thủy hải sản, thực phẩm; Kho bãi và lưu giữ hàng hoá |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư và kinh doanh bệnh viện, trường học, nhà các loại, khu dân cư, khu thương mại, resort, khu du lịch, khu vui chơi giải trí, khu thể dục thể thao, chợ, khách sạn, nhà hàng; Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Cho thuê nhà, văn phòng, mặt bằng, nhà kho, nhà xưởng, bến bãi, cầu cảng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn, ứng dụng và chuyển giao công nghệ; - Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |