1801600120 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUANG THANH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUANG THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG THANH PRODUCING TRADING SERVICE LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX TM DV QUANG THANH |
Mã số thuế | 1801600120 |
Địa chỉ | 112/58, đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUANG THANH |
Điện thoại | 0904922644 |
Ngày hoạt động | 2018-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1801600120 lần cuối vào 2023-12-28 21:39:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất và gia công: vật liệu, vật dụng ngành quảng cáo, bảng hiệu, pano, hộp đèn, đèn neon signs, nhà chờ, băng rôn, brochure, chữ nổi các loại, các sản phẩm nhôm, kính; Cắt decal vi tính; |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết:hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết:hoạt động mua bán điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo và hoạt động truyền tải và phân phối điện khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện công nghiệp, điện dân dụng, điện chiếu sáng công cộng,tín hiệu điện, đèn chiếu sáng, trang trí trên đường phố, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt bảng hiệu, pano, hộp đèn, đèn neon signs, nhà chờ, băng rôn, tờ bướm, poster, brochure, chữ nổi các loại, các công trình quảng cáo, nhà tiền chế và Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh các loại hoa, cây trồng, cây cảnh, cỏ kiểng, sinh vật cảnh và các loại dùng để làm giống, và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất, gốm sứ, các vật dụng trang trí và đồ dùng khác cho gia đình. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn và thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, máy móc, thiết bị văn phòng, bàn, ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hóa chất, phụ gia ngành xây dựng, các mặt hàng nhựa, mê ca, giấy, gỗ và các mặt hàng chuyên doanh khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cành lá trang trí nhân tạo, hàng thủ công mỹ nghệ, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh các mặt hàng quà tặng, giỏ quà tặng, vật tư, vật phẩm quảng cáo, quà lưu niệm, vật dụng trang trí, giấy gói quà, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật, đồ trang sức và các hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo; Sáng tạo và thực hiện các chiến dịch quảng cáo; Thực hiện các chương trình quảng bá sản phẩm; Dịch vụ quảng cáo trong báo, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, internet và các phương tiện truyền thông khác; Quảng cáo ngoài trời; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế và tạo mẫu quảng cáo, mỹ thuật, thời trang, sân khấu; Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại; Quay phim đám cưới, hội họp, sự kiện; Dịch vụ phát hành phim quảng cáo, phóng sự, tài liệu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn, ứng dụng và chuyển giao công nghệ; - Hoạt động môi giới thương mại; - Hoạt động tư vấn sử dụng các nguồn điện, đấu nối các công trình điện |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện: động thổ, khởi công, khai trương, khánh thành, hội nghị, hội thảo, hội thao, hội chợ, họp mặt, liên hoan, chương trình ca múa nhạc, lễ trao giải; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: hoạt động biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp; Tổ chức các buổi trình diễn ca nhạc, hòa nhạc, thời trang, Dịch vụ MC, lễ tân (PG), ca nhạc, nhóm nhảy, nhóm múa và các hoạt động nghệ thuật giải trí khác |