1801599027 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÁNH LÂM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÁNH LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANH LAM CONSTRUCTION TRADING SERVICE LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD TM DV KHÁNH LÂM |
Mã số thuế | 1801599027 |
Địa chỉ | 1148 QL80, ấp Qui Long, Xã Thạnh Mỹ, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG QUANG CƯƠNG ( sinh năm 1986 - Cần Thơ) |
Điện thoại | 0934139767 |
Ngày hoạt động | 2018-05-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thốt Nốt - Vĩnh Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1801599027 lần cuối vào 2023-12-28 22:18:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN AN GIANG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý môi trường, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông, trạm biến áp và các công trình công ích khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp, đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, cửa cống, đường hầm; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc, chống ẩm, chống thấm các công trình xây dựng và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh các loại hoa, cây trồng, cây cảnh, cỏ kiểng, sinh vật cảnh và các loại dùng để làm giống, và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống khác ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất, gốm sứ, các vật dụng trang trí và đồ dùng khác cho gia đình. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, máy móc, thiết bị văn phòng, bàn, ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hóa chất, phụ gia ngành xây dựng, nhựa đường và các mặt hàng chuyên doanh khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất và Hoạt động thiết kế chuyên dụng khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |