1801451616-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN LỤC BẢO MEKONG - CHI NHÁNH HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN LỤC BẢO MEKONG - CHI NHÁNH HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | LUC BAO MEKONG JOINT STOCK COMPANY - HA NOI BRANCH |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP LỤC BẢO MEKONG - CN HÀ NỘI |
Mã số thuế | 1801451616-002 |
Địa chỉ | Số nhà 20, tổ 3, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NHUNG |
Điện thoại | 0902 281 567 |
Ngày hoạt động | 2017-08-21 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1801451616-002 lần cuối vào 2023-12-24 15:15:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: khai thác gỗ rừng trồng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm - thực phẩm chức năng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch lát vĩa hè, gạch không nung, bê tông nhẹ, gạch các loại, công bê tông ly tâm, cọc bê tông và các sản phẩm từ xi măng thạch cao khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thực phẩm, thực phẩm chức năng, các loại trà thảo dược (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại thuốc nam; Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất và đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện, máy móc, thiết bị văn phòng, bàn, ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu tre, nứa, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; mua bán gỗ cây |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phân bón, hóa chất, vật tư nông nghiệp, phế liệu các loại (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại phế liệu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe có người lái |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khám chữa bệnh bằng cây thuốc gia truyền dân tộc |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |