1801450531 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN 179
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN 179 | |
---|---|
Tên quốc tế | 179 MINERAL EXPLOITATION INVESTMENT LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TNHH ĐT KHAI THÁC KHOÁNG SẢN 179 |
Mã số thuế | 1801450531 |
Địa chỉ | 669B/29, KV Bình Yên A, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH VŨ Ngoài ra TRẦN THANH VŨ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0939297076 |
Ngày hoạt động | 2016-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bình Thủy - Ô Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1801450531 lần cuối vào 2024-01-01 07:09:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THANH TÙNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát sông (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý môi trường, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông, trạm biến áp và các công trình công ích khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, cửa cống, đường hầm; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu xe chuyên dùng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu phương tiện thủy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu xăng, dầu, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, than củi, than non, than bùn than củi, than cốc |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt , thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu cát, đá, vật liệu xây dựng (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu phế liệu (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại phế liệu gây ô nhiễm môi trường) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Môi giới thuê tàu biển; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển, đường sông, đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện, cấp thoát nước; Tư vấn quy hoạch; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình; Tư vấn định giá công trình; Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình; Tư vấn mua sắm thiết bị vật tư xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |