1801164481 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG MIỀN NAM CẦN THƠ
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG MIỀN NAM CẦN THƠ | |
---|---|
Tên quốc tế | CANTHO SOUTHERN CONSTRUCTION CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MIENNAM CANTHO.CO |
Mã số thuế | 1801164481 |
Địa chỉ | 47, Quản Trọng Hoàng, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUYÊN HẢO ( sinh năm 1979 - Cần Thơ) Ngoài ra LÊ QUYÊN HẢO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02926253522 |
Ngày hoạt động | 2010-10-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Cập nhật mã số thuế 1801164481 lần cuối vào 2024-01-13 18:43:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THANH TÙNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, cửa cống, đường hầm; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và các công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, trang thiết bị, dụng cụ dùng trong xây dựng và máy móc, thiết bị phục vụ công việc thí nghiệm, kiểm định xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô tải thông thường, xe chuyên dùng |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Tư vấn lập các dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, lựa chọn nhà thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; Thanh quyết toán thầu cho các công trình xây dựng; Tư vấn mua sắm thiết bị vật tư xây dựng; Quản lý dự án xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, giao thông và thủy lợi; Thiết kế điện công trình dân dụng; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Khảo sát địa chất thủy văn công trình xây dựng; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; đường nội bộ và hệ thống cấp, thoát nước khu dân cư; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông và thủy lợi; Thẩm tra lập dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng; Kiểm định kết cấu, cấu kiện và chất lượng các công trình xây dựng và vật liệu xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm vật liệu xây dựng; kiểm tra thí nghiệm, kiểm định và đánh giá chất lượng, các tính chất đặc trưng kỹ thuật của đất, cấu kiện và vật liệu trong các công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |