1800632183 - CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP XANH
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN AGRICULTURE LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | G.A.C |
Mã số thuế | 1800632183 |
Địa chỉ | Tổ 11, KV7, Tỉnh lộ 918, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỒNG VĂN HỒNG Ngoài ra ĐỒNG VĂN HỒNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02923733967 |
Ngày hoạt động | 2006-06-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Cập nhật mã số thuế 1800632183 lần cuối vào 2024-01-15 16:40:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Trồng lúa và kinh doanh lúa giống |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản biển; Sản xuất giống thủy sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nội địa; Sản xuất giống thủy sản nội địa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Chế biến gạo |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, gia công phân bón và hợp chất ni tơ các loại; Gia công sang chai, đóng gói phân bón |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh các loại hoa, cây trồng, cây cảnh, cỏ kiểng, sinh vật cảnh, cây giống, hạt giống, con giống các loại, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thuỷ sản và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống khác. |
4631 | Bán buôn gạo |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh thiết bị, máy móc, công cụ, dụng cụ phục vụ nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật, phân bón, thuốc trừ sâu, vật tư nông nghiệp, hóa chất, hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Kinh doanh và xuất nhập khẩu nguyên liệu, phụ liệu dùng cho sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, phân bón và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón, hạt giống, cây giống các loại và hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ vàng miếng) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe chở khách có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê du lịch, xe tải các loại |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói phân bón |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh; Hoạt động dịch vụ ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu |