1800158573-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÀ CẦN THƠ - XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÀ CẦN THƠ - XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG | |
---|---|
Mã số thuế | 1800158573-004 |
Địa chỉ | Căn hộ P.026, chung cư 5 tầng lô A, khu dân cư Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THIỆN TÂM |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2010-10-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1800158573-004 lần cuối vào 2024-01-04 12:06:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá, học sinh, sinh viên |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Nhà để ở như nhà chung cư và nhà để ở khác; Cung cấp nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc có phòng sử dụng lâu dài, theo tháng hoặc năm; Nhà không phải để ở gồm: khu triển lãm, nhà kho, nơi dạo mát và trung tâm thương mại; Quản lý vận hành chung cư; Quản lý và điều hành bất động sản là nền đất phân lô |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất, sàn giao dịch bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hệ thống thoát nước khu dân cư; Giám sát công trình điện (lắp BTCT); Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công trình cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng cấp nước, thoát nước cấp IV; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình và công tác lắp đặt thiết bị điện công nghệ; Đo vẽ bình đồ, trắc dọc, trắc ngang: dân dụng, đường giao thông, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; Tư vấn thẩm tra quy hoạch chi tiết xây dựng, dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công; Thẩm tra dự toán, tổng dự toán xây dựng; Thẩm tra biện pháp thi công; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; Tư vấn xét thầu, lựa chọn nhà thầu; Tư vấn quy hoạch; Tư vấn định giá xây dựng các công trình; Tư vấn quy hoạch, lập dự án, lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, quản lý điều hành dự án, thẩm tra cho các công trình; Tư vấn thăm dò, lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng ; Lập tổng dự toán và thẩm định thiết kế tổng dự toán; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch đô thị; Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng; Thiết kế công trình cấp thoát nước cấp IV; Thiết kế hệ thống điện, PCCC các công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế công trình cầu , đường bộ; Thiết kế công trình công nghiệp, dân dụng; Thiết kế các trang thiết bị, nước thải. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8532 | Đào tạo trung cấp |