1601243418 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC THIÊN NGỌC.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CHẾ BIẾN LƯƠNG THỰC THIÊN NGỌC. | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN NGOC INVESTMENT AND FOOD PROCESSING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIENNGOC CO.,LTD |
Mã số thuế | 1601243418 |
Địa chỉ | Tổ 9 ấp An Thạnh, Xã Hòa An, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN SANG Ngoài ra TRẦN VĂN SANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0763835688 |
Ngày hoạt động | 2009-12-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Chợ Mới - Phú Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1601243418 lần cuối vào 2024-01-11 21:39:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN AN GIANG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Quay heo, gà, vịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến phụ phẩm từ thủy sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát và đánh bóng gạo Chi tiết: Chế biến lương thực |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế biến: thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, trứng gà, vịt. Sản xuất heo giống, heo thịt, bò giống, bò thịt. Sản xuất thức ăn gia súc. Sản xuất rau quả các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị và hàng nông sản, trồng trọt |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng và sửa chữa xà lan |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị dây chuyền xay xát, bóc vỏ lúa |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Khoan phá bêtông, phá dỡ công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi thức ăn thủy sản gia súc, gia cầm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản Chi tiết: Mua bán lúa, tấm, cám Chi tiết: Kinh doanh thức ăn gia súc, rau, củ, quả, lương thực (các loại bột ngũ cốc), lương thực chế biến (mì ăn liền); kinh doanh rau, củ, quả các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị và hàng nông sản, trồng trọt |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm Chi tiết: Mua bán phụ phẩm từ thủy sản Chi tiết: Kinh doanh thịt heo, thịt trâu, bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, trứng gà, vịt; Kinh doanh heo giống, heo thịt, bò giống, bò thịt |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện,vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện, máy biến áp) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than đá |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu (đồng, thau, nhôm) (ngoại trừ các phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng công nghệ phẩm và tiêu dùng khác; Kinh doanh phân bón |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh: thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, trứng gà, vịt. Kinh doanh heo giống, heo thịt, bò giống, bò thịt. Kinh doanh thức ăn gia súc. Kinh doanh rau củ quả, lương thực (các loại bột ngũ cốc), lương thực chế biến (mì ăn liền). Kinh doanh rau quả các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị và hàng nông sản, trồng trọt. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ bến bãi |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu thương mại Chi tiết: Khai thác và quản lý chợ |