1600755597 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG TÍN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | THUONG TIN ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHÀ NGHỈ DU LỊCH THANH BÌNH A |
Mã số thuế | 1600755597 |
Địa chỉ | 591, Quốc lộ 91, Khóm Vĩnh Tây, Phường Núi Sam, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH SƠN Ngoài ra LÊ THANH SƠN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02963562917 |
Ngày hoạt động | 2004-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Châu Đốc - Châu Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1600755597 lần cuối vào 2024-01-08 03:26:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HIỆP THÀNH PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát (tuân thủ quy định của pháp luật về khoáng sản và Quyết định số 158/QĐ-UBND ngày 21/01/2009 của UBND tỉnh An Giang |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Gia công cưa xẻ gỗ các loại |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Gia công đóng gói bao bì |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Cắt kiếng và gia công đồ dùng bằng kiếng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Cán tole và mua bán tole các loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công cửa kéo (cửa sắt,…) và phụ kiện cửa các loại Chi tiết: Cán xà gồ và mua bán xà gồ các loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu, ghe, xuồng các loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi Chi tiết: Nạo vét kênh mương |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe tải cũ và mới |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ô tô, xe tải |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy cũ và mới |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội và ngoại thất (sơn, gạch men, lavabo, bồn cầu, bồn tắm, đồng hồ trang trí, kiếng, vòi nước các loại,…) Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, trang trí (các phụ kiện về điện,…) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán, sửa chữa thiết bị văn phòng (máy vi tính,…) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, sửa chữa điện thoại di động, điện thoại cố định và mua linh kiện điện thoại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép các loại, phụ kiện về sắt Chi tiết: Mua bán tole, nhôm các loại (các phụ kiện về tole, nhôm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ) Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng Chi tiết: Mua bán kính xây dựng Chi tiết: Mua bán cửa kéo (cửa sắt,…) và phụ kiện cửa các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón Chi tiết: Mua bán phụ kiện về nước các loại Chi tiết: Mua bán sim card điện thoại các loại Chi tiết: Mua bán tàu, ghe, xuồng các loại Chi tiết: Mua bán bao bì |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kinh doanh trạm dừng chân, nghỉ dưỡng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống Chi tiết: Kinh doanh quán cà phê |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |