1402124053 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG VÀ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY MINH QUANG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG VÀ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY MINH QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH QUANG CONSTRUCTION AND FIRE PROTECTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PCCC MINH QUANG |
Mã số thuế | 1402124053 |
Địa chỉ | Số 83, đường Phạm Thị Uẩn, Phường 3, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN CHƯƠNG |
Điện thoại | 0908521689 |
Ngày hoạt động | 2019-06-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1402124053 lần cuối vào 2023-12-20 12:52:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị nước |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì thiết bị điện. Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng công trình phòng cháy chữa cháy |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng. San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; camera an ninh; các hệ thống điện dân dụng & công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn nông sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
4633 | Bán buôn đồ uống (có cồn và không có cồn) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng dạn thế thao) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất; vật liệu xây dựng; kính xây dựng; sơn, vẹc ni, ma tít, chống thấm composite; cọc bê tông dự ứng lực; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; xi măng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; hóa chất, phụ gia trong bê tông, phụ gia trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra công trình xây dựng dựng dân dụng và công nghiệp; hệ thống phòng cháy chữa cháy các công trình xây dựng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát, thi công các công trình phòng cháy chữa cháy. Thiết kế, thi công, lắp đặt camera an ninh. Thiết kế , thi công, giám sát các công trình xăng, dầu, khí hóa lỏng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê xe ô tô (có người điều khiển và không kèm người điều khiển). Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; nông, lâm nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh cho thuê sân cỏ nhân tạo |