1402018055 - CÔNG TY TNHH GREENFOCO
CÔNG TY TNHH GREENFOCO | |
---|---|
Tên quốc tế | GREENFOCO COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREENFOCO |
Mã số thuế | 1402018055 |
Địa chỉ | 102 Hùng Vương, Phường 01, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHÁT QUANG ( sinh năm 1952 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra NGUYỄN PHÁT QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | +84 931413491 |
Ngày hoạt động | 2015-08-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1402018055 lần cuối vào 2024-01-01 09:14:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau quả, hàng nông sản. |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất, phụ gia dùng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nước uống và xử lý môi trường. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông sản thô, nông sản sơ chế. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; lúa. (không hoạt động tại trụ sở ) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu rau, hoa quả tươi, thủy sản. Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm. (không hoạt động tại trụ sở ) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ trang trí nội, ngoại thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị viễn thông. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu kim loại kiềm, kim loại kiềm thố, kim loại đất hiếm, scandium và ytrium, quặng kim loại, kim loại quý khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn hóa chất, phụ gia dùng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nước uống và xử lý môi trường. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kiểm đếm, xếp dỡ hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Môi giới vận tải. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Đại lý bán vé máy bay.Đại lý tàu biển. Đại lý hàng không. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống, giải khát. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán và cho thuê nhà ở, nhà xưởng, văn phòng, kho bãi. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thủy sản ( thu gom, vận chuyển, cung cấp thức ăn; ươm cá, tôm giống; cung cấp nước đá ướp lạnh). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy, tổ chức đào tạo ngoại ngữ, dạy kỹ năng đàm thoại; Dịch vụ tổ chức dạy kèm gia sư; Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |