1401990324 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HOÀNG VINH ĐỒNG THÁP
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HOÀNG VINH ĐỒNG THÁP | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG VINH DONG THAP INVESTMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOAVIDOTA CO.,LTD |
Mã số thuế | 1401990324 |
Địa chỉ | Số 333C, Khóm Bình Thạnh 2, Thị Trấn Lấp Vò, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Minh Thiện |
Điện thoại | 0939 345 650 - 0932 |
Ngày hoạt động | 2014-11-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1401990324 lần cuối vào 2024-01-04 05:05:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HIỆP THÀNH PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung nhà tiền chế, cửa sắt, cửa nhôm. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thu gom vận chuyển và xử lý nước thải công nghiệp, nước thải dân sinh (gồm nước thải sinh hoạt, công nghiệp, nước thải từ bể bơi). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng công trình ống cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình cống |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng hệ thống tưới tiêu (kênh), bể chứa, hệ thống xử lý nước thải, trạm bơm, đê, đập, hệ thống giếng khoan dân dụng và công nghiệp. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao ngoài trời. Xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư, đô thị, công nghiệp, nhà ở, chung cư, công trình thể thao |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị các công trình xây dựng. Lắp đặt khung nhà tiền chế, cửa sắt, cửa nhôm. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. Hoàn thiện công trình xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Vận chuyển đất, đào, lấp, ủi tại các mặt bằng xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng có kèm người điều khiển |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép xây dựng các loại. Mua bán khung nhà tiền chế, cửa sắt, cửa nhôm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, cát, đá, gạch. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thực hiện các hoạt động liên quan đến đấu thầu. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thuỷ lợi. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp (nhẹ, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng). Thẩm tra dự toán các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Cho thuê bể bơi, thiết bị bơi lội. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |