1401904967 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - XUẤT NHẬP KHẨU NAM THÀNH THANH BÌNH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - XUẤT NHẬP KHẨU NAM THÀNH THANH BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM THANH TRADING- IMPORT EXPORT - CONTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NATHIMEXCO |
Mã số thuế | 1401904967 |
Địa chỉ | Số 128B, quốc lộ 30, khóm Tân Đông A, Thị Trấn Thanh Bình, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG VĂN NAM Ngoài ra TRƯƠNG VĂN NAM còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0673775865-09095247 |
Ngày hoạt động | 2013-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1401904967 lần cuối vào 2023-12-31 07:02:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản. |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất cá giống, cá thịt các loại. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát và lau bóng gạo. Sản xuất bột thô: sản xuất bột mì, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mì, lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các loại ngũ cốc khác. Sản xuất bột gạo |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất tinh bột gạo, khoai tây, đậu nành, bột sắn, bột ngô ẩm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất năng lượng tái tạo (củi trấu, trấu viên, mạc cưa, rơm rạ. sọ dừa); hàng thủ công mỹ nghệ từ mây, tre, nứa, cói, lục bình) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật liệu không nung |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công cơ khí, chế tạo, lắp đặt thiết bị hóa khí sinh khối (từ trấu, mạc cưa, rơm, rạ, xơ dừa); máy móc thiết bị chế biến nông sản |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Đầu tư nhà máy xử lývà tiêu hủy rác thải không độc hại. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. Mua bán cây giống.Mua bán, xuất nhập khẩu hàng nông sản. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu lương thực ( gạo); nếp, tấm |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy sản, giống thủy sản. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Nhập khẩu và bán buôn đồ uống có cồn như: Bán buôn rượu mạnh; rượu vang; bia |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu (từ mây, tre, nứa, cói, lục bình); gốm, sứ. Nhập khẩu và buôn bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Nhập khẩu và bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp như: máy cày, bừa, máy rắc phân, máy gieo hạt, máy gặt lúa, máy đập lúa. Máy vắt sữa; máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp, máy cắt cỏ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ vận tải đường thủy, đường bộ; thiết bị hóa khí sinh khối (từ trấu, mạc cưa, rơm, rạ, xơ dừa); máy móc thiết bị chế biến nông sản |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán năng lượng tái tạo (củi trấu, trấu viên, mạc cưa, rơm rạ. sọ dừa); than các loại (than hoạt tính, than củi, than đước, than củi trấu, than tre) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gạch, bạch đàn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu phế liệu ( không gây ô nhiễm môi trường); cám, trấu |