1401441282 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÁT VẠN HƯNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÁT VẠN HƯNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH 1TV CÁT VẠN HƯNG |
Mã số thuế | 1401441282 |
Địa chỉ | Số 270, Ấp An Phú, Xã An Long, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | DIỆP LÊ ANH THƯ Ngoài ra DIỆP LÊ ANH THƯ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907759044 |
Ngày hoạt động | 2011-08-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1401441282 lần cuối vào 2024-01-07 04:59:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN CẦU VỒNG ĐỒNG THÁP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn (Không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống). |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Kéo đường dây điện và xây lắp trạm biến thế 35KV. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; thủy lợi. Xây dựng nhà máy lộc dầu, xây dựng các xưởng hóa dầu, xây dựng đập, đê, bến cảng. Nạo vét lớp bùn dưới lòng sông, khe đá và bãi cát ngầm. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cống, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc, vật tư, phụ tùng ngành xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt.(chỉ được kinh doanh khi đáp ứng điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, bán buôn bột giấy; bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật); bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng sà lan, ghe. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không hoạt động tại trụ sở) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê các phương tiện vận tải, xe chuyên dụng, xe cơ giới. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |