1301122860 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - SẢN XUẤT NHẬT THÀNH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - SẢN XUẤT NHẬT THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 1301122860 |
Địa chỉ | Số 269Đ, Đường Võ Văn Phẩm, Ấp Bình Thạnh, Xã Bình Phú, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TOÀN PHONG ( sinh năm 1986 - Bến Tre) |
Điện thoại | 0939638581 |
Ngày hoạt động | 2023-04-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1301122860 lần cuối vào 2023-12-05 22:13:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chửa cháy, bảo vệ môi trường; Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị ngành điện, điện tử, cơ khí và điện lạnh, plastic, composite (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời mái nhà |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải và phân phối điện mặt trời mái nhà (Trừ truyền tải và điều độ hệ thống điện quốc gia) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt camera quan sát, hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống báo trộm; Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm, dụng cụ y tế, súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |