1301118198 - CÔNG TY TNHH MAY MẶC MINSU
CÔNG TY TNHH MAY MẶC MINSU | |
---|---|
Tên quốc tế | MINSU GARMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH MAY MẶC MINSU |
Mã số thuế | 1301118198 |
Địa chỉ | Ấp 6 (Thửa đất số 25, tờ bản đồ số 58), Thị Trấn Giồng Trôm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ LỢI Ngoài ra NGUYỄN BÁ LỢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0966093839 |
Ngày hoạt động | 2022-08-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ba Tri - Giồng Trôm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1301118198 lần cuối vào 2023-12-09 15:18:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 | In ấn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ thể thao; Bán buôn phụ kiện ngành thêu, may mặc và thời trang. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |