1301089797 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KING FASHION
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KING FASHION | |
---|---|
Tên quốc tế | KING FASHION SERVICE TRADING PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTY CP SX TM DV KING FASHION |
Mã số thuế | 1301089797 |
Địa chỉ | 122/13, ấp Thanh Sơn 3, Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TRUNG KINĐOÀN THẾ TÂNNGUYỄN TRUNG THÀNH Ngoài ra HUỲNH TRUNG KINĐOÀN THẾ TÂNNGUYỄN TRUNG THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982520679 |
Ngày hoạt động | 2020-03-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Chợ Lách - Mỏ Cày Bắc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1301089797 lần cuối vào 2023-12-18 04:20:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, sơ chế da và chỉ sử dụng da thành phẩm trong hoạt động sản xuất kinh doanh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |