1301069744 - CÔNG TY TNHH MTV SX TMDV XNK BẾN TRE PHONG NẪM
CÔNG TY TNHH MTV SX TMDV XNK BẾN TRE PHONG NẪM | |
---|---|
Tên quốc tế | BEN TRE PHONG NAM MANUFACTURING TRADING SERVICES IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BENIMEX CO., LTD |
Mã số thuế | 1301069744 |
Địa chỉ | Lô E, lô F1, Cụm công nghiệp Phong Nẫm, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ TƯỜNG VI Ngoài ra LÊ THỊ TƯỜNG VI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-01-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1301069744 lần cuối vào 2023-12-30 17:36:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm từ dừa |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm từ gỗ; sản xuất, gia công các sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. |
1910 | Sản xuất than cốc |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621, 61111, 6113, 6121) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ bán buôn thóc, lúa, trừ bán buôn động vật và lâm sản pháp luật cấm kinh doanh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ bán lúa, thóc, gạo và đường) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox (không chứa hàng tại địa điểm trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ hàng hóa không được thực hiện quyền phân phối, hàng hóa pháp luật cấm kinh doanh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (CPC 742) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Dịch vụ xếp dỡ công – ten – nơ, trừ dịch vụ cung cấp tại sân bay (CPC 7411) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khác (một phần của CPC 749), cụ thể: kiểm tra vận đơn, dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng hóa, dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải (các dịch vụ này được thực hiện thay mặt cho chủ hàng). |