1300602952-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - CƠ KHÍ - THƯƠNG MẠI TRẦN ĐẠT - SỐ 2
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - CƠ KHÍ - THƯƠNG MẠI TRẦN ĐẠT - SỐ 2 | |
---|---|
Mã số thuế | 1300602952-002 |
Địa chỉ | 757D Nguyễn Thị Định, ấp Phú Chiến, Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRÍ TUỆ Ngoài ra TRẦN TRÍ TUỆ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 075 3822048 |
Ngày hoạt động | 2015-07-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1300602952-002 lần cuối vào 2023-12-31 11:30:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại. Dịc vụ ép cọc bê tông cốt thép. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không gia công trong nội ô thành phố Bến Tre). |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy và đập các tòa nhà và các công trình xây dựng khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện , hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống mạng, điện thoại trong nhà. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng. Lắp đặt hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ, máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng, xây dựng kỹ thuật dân dụng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa: Xe ô tô, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, máy công cụ và máy tạo hình kim loại, máy khai thác mỏ và xây dựng, các thiết bị nâng hạ và bốc xếp, bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động vật liệu xây dựng. Đại lý ký gửi sơn, bột màu dùng pha chế sơn và hoá chất có liên quan đến sơn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy công cụ và máy tạo hình kim loại máy khai thác mỏ và xây dựng, các thiết bị nâng hạ và bốc xếp, bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm từ sắt, nhôm, inox. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê nàh kho, nhà xưởng, văn phòng. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế máy móc, thiết bị. Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập hồ sơ dự toán các công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán, quyết toán công trình dân dụng và công nghiệp. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |