1200477031 - CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG HẢI
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | HOHACO |
Tên viết tắt | HOANGHAI CO |
Mã số thuế | 1200477031 |
Địa chỉ | Số 547, Tổ 19, Ấp 5, Xã Tam Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ VÂN Ngoài ra HUỲNH THỊ VÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 01237769611 |
Ngày hoạt động | 2005-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Phước |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1200477031 lần cuối vào 2024-01-01 09:08:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRÍ LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát sông |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Khai thác, chế biến các loại khoáng sản. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát lúa |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu dưới 30 độ |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: - Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai, nước khoáng. - Sản xuất nước giải khát có gas. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May, thêu. |
1811 | In ấn Chi tiết: Dịch vụ in ấn. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng về nhựa (nylon). |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói, gốm. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Thi công khoan khai thác nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thi công hệ thống xử lý nước sinh hoạt, nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Cung cấp và thi công hệ thống cấp nước cho công nghiệp và sinh hoạt. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình thủy lợi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng - Thi công đường điện trung thế, hạ thế, tụ bù. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công công trình thoát nước |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu xe ô tô, xe máy, xe cơ giới. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu phụ tùng và các bộ phận phụ trợ. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Dịch vụ môi giới để ký kết hợp đồng. - Đại lý ký gởi hàng hoá. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu thực phẩm. - Mua bán nước uống tinh khiết đóng chai, nước khoáng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu phương tiện vận tải thủy, máy phát điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh gạch, ngói, gốm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu hoá chất các loại (trừ các loại trong danh mục Nhà nước cấm kinh doanh). - Mua bán, xuất nhập khẩu vật tư nông nghiệp. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu lương thực. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng nông, thủy hải sản. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu vải các loại. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng. - Mua bán, xuất nhập khẩu hàng trang trí nội thất. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu đồ dùng gia đình và đồ điện gia dụng. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu quần áo. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng thủ công mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải đường bộ. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải đường thủy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ vận tải, giao nhận hàng hoá. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn môi giới bất động sản, kinh doanh nhà. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). - Lập dự án khả thi, lập tổng dự toán. - Điều tra, tìm kiếm, khảo sát, thăm dò sỏi, đất, đá, cát và nước dưới đất (kể cả nước nóng và nước khoáng). - Lập bản đồ: địa chất, địa chất thủy văn, địa chất công trình, địa chất môi trường, địa chất đô thị. - Khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn. - Khảo sát, thí nghiệm, kiểm tra xử lý nền móng công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Massage, xông hơi. |