1102017759-003 - CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH TÁM NGHỆ FOOD
CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH TÁM NGHỆ FOOD | |
---|---|
Mã số thuế | 1102017759-003 |
Địa chỉ | Số 48, DT 824, Ấp 2, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG MINH NHÂN Ngoài ra TRƯƠNG MINH NHÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0944007730 |
Ngày hoạt động | 2023-04-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1102017759-003 lần cuối vào 2023-12-05 18:29:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi thủy sản, hải sản, gia súc, gia cầm. Nuôi chim yến và khai thác tổ chim yến nuôi |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất nem chả quế, chả lụa, heo quay |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Sản xuất kem các loại |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: sản xuất bánh mì |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Chế biến, gia công chế biến các món ăn từ thịt gia súc, gia cầm, trứng, thủy hải sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chả cá, xúc xích, chả lụa, cá viên, bò viên, tôm viên, lạp xưởng, tương ớt, muối tôm, muối tiêu, dưa chua, gỏi chua; Sản xuất, sơ chế tổ yến |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn từ tổ yến |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ tổ yến (nước uống), sản xuất đồ uống có gas từ tổ yến |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà nuôi yến |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vật liệu ngành nha khoa; Bán buôn dược phẩm, trang thiết bị y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, trang thiết bị y tế, mỹ phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Phục vụ đồ uống như cà phê, trà sữa, nước uống các loại. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám và chữa bệnh răng-hàm-mặt. Thẩm mỹ. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |