1101983887 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VIETZEN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VIETZEN | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETZEN INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIETZEN CO., LTD |
Mã số thuế | 1101983887 |
Địa chỉ | Q2, Khu phố 4, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG MINH VŨ ( sinh năm 1978 - Long An) Ngoài ra DƯƠNG MINH VŨ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938686139 |
Ngày hoạt động | 2021-04-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101983887 lần cuối vào 2023-12-15 07:26:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây mắc ca (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng nấm dược liệu, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết : Sản xuất giống nấm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Các dịch vụ hỗ trợ trồng trọt, Chi tiết: Nghiên cứu, sản xuất và kinh doanh các loại giống cây trồng |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ từ rừng trồng. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất găng tay và khẩu trang (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất dụng cụ y tế, găng tay y tế, khẩu trang y tế (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Mua bán nước sinh hoạt. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện mặt trời, Xây dựng công trình điện gió. (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác: ô tô tải, xe đầu kéo, xe cần trục, xe trộn bê tông, xe khách |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu Chi tiết: Mua bán hạt giống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn khẩu trang; Bán buôn quần áo bảo hộ. (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ bảo hộ y tế, Khẩu trang y tế, găng tay y tế (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc thiết bị và vật liệu hàn, thiết bị nâng hạ; máy móc, thiết bị xăng dầu; máy móc, thiết bị tàu thủy.Bán buôn thiết bị chống sét, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, tổng đài điện thoại, hệ thống chống trộm, thiết bị điện cho hệ thống phân phối và truyền tải điện, điện lạnh; Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị, linh kiện ngành cơ điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng , thiết bị công nông lâm nghiệp, máy phát điện và động cơ điện và bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn, xuất nhập khẩu PIN mặt trời. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox (Không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi Tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (thuốc trừ sâu, diệt cỏ, diệt rầy, mối, nấm,…) Chi tiết: Mua bán bao bì giấy Chi tiết: Mua bán phân bón Chi tiết: Mua bán bao bì các loại: bao bì nhựa, bao bì mềm và các loại bao bì mềm Chi tiết: Mua bán nhựa các loại Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở chính của công ty) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ; - Dịch vụ vận tải. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải bộ, vận tải đường thủy nội địa Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay Chi tiết: Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần Chi tiết: Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa,...liên quan đến vận tải. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch , nhà nghỉ du lịch , nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (trừ quán bar) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: + Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; + Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; + Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; + Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; + Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật, kiểm toán, thuế và chứng khoán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Quản lý dự án; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự toán - tổng dự toán công trình; Thẩm tra dự án đầu tư công trình xây dựng; Quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu. |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Tổ chức các khu thể dục thể thao-vui chơi giải trí. |