1101933170 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THỦY SẢN LỢI DƯƠNG
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THỦY SẢN LỢI DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | LOIDUONG AQUA – TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LOIDUONG AQUA – TECHNOLOGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 1101933170 |
Địa chỉ | Lô B15, Đường số 3 và đường số 7, KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | QI, DEJUNTAN, ZEJIA |
Điện thoại | 02723819820 |
Ngày hoạt động | 2019-11-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101933170 lần cuối vào 2023-12-19 12:59:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất Chế phẩm sinh học, men vi sinh, men tiêu hóa dùng trong chăn nuôi và thủy sản dạng lỏng - Sản xuất Chế phẩm sinh học, men vi sinh, men tiêu hóa dùng trong chăn nuôi và thủy sản dạng rắn - Sản xuất sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: - Sản xuất Sodium percarbonate - Sản xuất Vitamin các loại - Sản xuất dung dịch Povidone iodine – Sản xuất thuốc kháng sinh - Sản xuất thuốc thú y thủy sản, hóa chất dùng trong thú y thủy sản. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS 28369990; HS1001; HS1005; HS1201; HS2102; HS2106; HS2301; HS2302; HS2303; HS2304; HS2305; HS2306; HS2308; HS2309 (trừ mã HS 2309.90.90); HS2936; HS2940; HS2942; HS3101; HS3102; HS3103; HS3104; HS3301; HS3809, 2921 (trừ 2921.59.00, 2921.1999); 2833; HS30.04; HS12.11; HS30.06; HS2842.10.00; HS2518.10.00; HS2518.20.00; HS2522.10.00; HS2522.20.00; HS2836.50.90; HS2842.90.90; HS3002.90.00; HS38.08; HS90.17; HS30.03 và HS29.41 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS 28369990; HS1001; HS1005; HS1201; HS2102; HS2106; HS2301; HS2302; HS2303; HS2304; HS2305; HS2306; HS2308; HS2309 (trừ mã HS 2309.90.90); HS2936; HS2940; HS2942; HS3101; HS3102; HS3103; HS3104; HS3301; HS3809, 2921 (trừ 2921.59.00, 2921.1999); 2833; HS30.04; HS12.11; HS30.06; HS2842.10.00; HS2518.10.00; HS2518.20.00; HS2522.10.00; HS2522.20.00; HS2836.50.90; HS2842.90.90; HS3002.90.00; HS38.08; HS90.17; HS30.03 và HS29.41 |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS 28369990; HS1001; HS1005; HS1201; HS2102; HS2106; HS2301; HS2302; HS2303; HS2304; HS2305; HS2306; HS2308; HS2309 (trừ mã HS 2309.90.90); HS2936; HS2940; HS2942; HS3101; HS3102; HS3103; HS3104; HS3301; HS3809, 2921 (trừ 2921.59.00, 2921.1999); 2833; HS30.04; HS12.11; HS30.06; HS2842.10.00; HS2518.10.00; HS2518.20.00; HS2522.10.00; HS2522.20.00; HS2836.50.90; HS2842.90.90; HS3002.90.00; HS38.08; HS90.17; HS30.03 và HS29.41 |