1101850799 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NESADO
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NESADO | |
---|---|
Tên quốc tế | NESADO IMPORT EXPORT TRADING PRODUCE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1101850799 |
Địa chỉ | Lô Q5 Đường số 7, KCN Hải Sơn mở rộng (GĐ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DŨNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938797646 |
Ngày hoạt động | 2017-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101850799 lần cuối vào 2023-12-25 02:27:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều ( không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm ( không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không hoạt động tại trụ sở), trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuấ gia công băng keo, sản xuất màng co, màn PE, dây đai |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê, tiêu, hạt điều, nông sản các loại |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn các loại rau, củ, tươi, đông lạnh , sấy khô và chế biến, nước rau ép; - Bán buôn quả tươi, đông lạnh , sấy khô và chế biến, nước quả ép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy, bán buôn sản phẩm cơ khí, khí công nghiệp (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG), phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ((Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bột giấy, bán buôn băng keo, dây đai |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng); bán lẻ bạc đá quí và đá bán quí, đồ trang sức; hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ vỏ bao, thùng, hộp các loại cho ngành: xi măng, lương thực, thực phẩm, phân bón, thức ăn gia súc và các ngành khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan). Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác.(trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: - Đóng gói các loại rau, củ, tươi, đông lạnh , sấy khô và chế biến, nước rau ép; - Đóng gói quả tươi, đông lạnh , sấy khô và chế biến, nước quả ép. - Đóng gói cà phê, tiêu, hạt điều và nông sản các loại - Đóng gói các món ăn, thức ăn chế biến sẵn - Dán tem, nhãn và đóng dấu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. - Ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu, xuất nhập khẩu hàng hóa. |