1101824220 - CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI SƠN NHẬT
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI SƠN NHẬT | |
---|---|
Tên quốc tế | THAISON JAPAN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TJA |
Mã số thuế | 1101824220 |
Địa chỉ | Km30 Quốc lộ 62, Ấp 1, Xã Thạnh An, Huyện Thạnh Hoá, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐỖ MINH QUANG Ngoài ra PHẠM ĐỖ MINH QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0914116710 |
Ngày hoạt động | 2016-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Thạnh - Thạnh Hóa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101824220 lần cuối vào 2023-12-25 01:50:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm; trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp khác. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ, cầu, cống |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình cũ. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. Đóng, ép cọc. Nạo vét kênh mương, ao hồ, lòng sông, suối, cửa biển và cảng biển, trục vớt, cầu đường, kè, cảng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống xử lý nước cấp công nghiệp và sinh hoạt, nước thải, khí thải lò hơi, lò đốt rác; lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sười và điều hòa không khí. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà; đóng, ép cọc. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa và các sản phẩm từ nhựa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Kiểm tra chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng, nén tĩnh cọc. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị cơ giới phục vụ công – nông - lâm nghiệp và các loại máy có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |