1101182848 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN WINNER
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN WINNER | |
---|---|
Tên quốc tế | WINNER ENGINEERING CO., LTD. |
Mã số thuế | 1101182848 |
Địa chỉ | Lô HF11, Đường số 4, khu công nghiệp Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | HUNG, CHI-PEI Ngoài ra HUNG, CHI-PEI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 072 3751 928/ 072 37 |
Ngày hoạt động | 2009-08-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101182848 lần cuối vào 2024-01-12 20:33:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công đường ống gió các hệ thống lạnh, hệ thống ống công nghiệp. Gia công các sản phẩm lưới kim loại. Gia công các loại máy công nghiệp |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đường ống gió có hệ thống lạnh, hệ thống ống công nghiệp. Sản xuất các sản phẩm lưới kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất các loại máy công nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống ống lạnh, máy công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS 3403, 3506, 3917, 3919, 4016, 5602, 7208, 7209, 7222, 7225, 7228, 7307, 7309, 7314, 7315, 7318, 7325, 8207, 8208, 8301, 8311, 8412, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8421, 8422, 8423, 8428, 8429, 8431, 8436, 8437, 8452, 8467, 8479, 8480, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8503, 8505, 8508, 8536, 8538, 8542, 9016, 9025, 9026, 9031, 9032 và 9603 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS 3403, 3506, 3917, 3919, 4016, 5602, 7208, 7209, 7222, 7225, 7228, 7307, 7309, 7314, 7315, 7318, 7325, 8207, 8208, 8301, 8311, 8412, 8413, 8414, 8415, 8418, 8419, 8421, 8422, 8423, 8428, 8429, 8431, 8436, 8437, 8452, 8467, 8479, 8480, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8503, 8505, 8508, 8536, 8538, 8542, 9016, 9025, 9026, 9031, 9032 và 9603 |