1100665779 - CÔNG TY TNHH AN NÔNG
CÔNG TY TNHH AN NÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | ANNONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY AN NÔNG |
Mã số thuế | 1100665779 |
Địa chỉ | Lô H7, Đường số 5, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | Trương Thị Thủy Trường Ngoài ra Trương Thị Thủy Trường còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0723779900 |
Ngày hoạt động | 2005-02-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1100665779 lần cuối vào 2024-01-21 21:39:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN LONG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Trồng lúa thực nghiệm. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh và hóa chất dùng trong thú y). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe gắn máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nông sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thực phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy vi tính, thiết bị văn phòng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh hàng kim khí điện máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy nông ngư cơ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu chế phẩm diệt công trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế (trừ những hóa chất có tính độc hại mạnh), chế phẩm trừ muỗi, ruồi, kiến, gián, tẩm hóa chất chống muỗi, hóa chất tẩy rửa, hóa mỹ phẩm (xà phòng), thức ăn gia súc và thủy sản. Kinh doanh, mua bán ký gửi xuất nhập khẩu phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh và hóa chất dùng trong thú y). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh bách hóa tổng hợp, hàng thủ công mỹ nghệ, sơn mài, gốm, sứ, gỗ, xe đạp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Nhà ở lưu trú cho công nhân và người có thu nhập thấp |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê . Cho thuê kho bãi. Cho thuê nhà xưởng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Co thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Gia công đóng gói phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh và hóa chất dùng trong thú y). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp. |