1100390771 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ HOÀNG TUẤN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ HOÀNG TUẤN | |
---|---|
Mã số thuế | 1100390771 |
Địa chỉ | Ấp 4, Xã Long Định, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN MÂY Ngoài ra TRẦN VĂN MÂY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0723632209 072363839 |
Ngày hoạt động | 1999-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc - Cần Đước |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1100390771 lần cuối vào 2024-01-22 02:42:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN LONG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Sản xuất giống lúa. |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Làm nấm (nuôi trồng các loại nấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản xuất khẩu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Dệt vải |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Nhuộm vải, in bông vải, hấp sấy vải |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất ván ép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất gỗ gia dụng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ngành nhựa (PE, PP, PVC) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất, nghiền xi măng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất vật tư tiêu hao y tế (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu đường giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, bao che công trình công nghiệp. Đầu tư cơ sở hạ tầng khu công nghiệp; Xây dựng công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, cảng; Nạo vét luồng lạch. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa (hóa mỹ phẩm, lương thực, thực phẩm, hàng may mặc) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vật tư tiêu hao y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn các phần mềm ứng dụng trong y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thương mại kim khí điện máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị y tế, nha khoa. Kinh doanh thương mại tư liệu sản xuất |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, xi măng. Kinh doanh gỗ và bột gỗ xuất khẩu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phân bón, ngành nhựa (PE, PP, PVC), hóa chất dùng trong y tế, nguồn phóng xạ trong y tế (không hoạt động tại trụ sở); Kinh doanh chế biến than mỏ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu trữ hàng hóa trong kho ngoại quan và lưu trữ hàng hóa trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập bản đồ địa chất (đo đạc nhà đất), đo vẽ bình đồ sâu cảng, rà soát chướng ngại vật dưới lòng sông |