1001071887 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC CẢNH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC CẢNH | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC CANH TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUC CANH CO.,LTD |
Mã số thuế | 1001071887 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Tiền Hải, Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC KÝ ( sinh năm 1958 - Thái Bình) Ngoài ra PHẠM NGỌC KÝ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912872404 |
Ngày hoạt động | 2015-09-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1001071887 lần cuối vào 2023-12-24 02:47:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THÀNH TRUNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác đất sét làm vật liệu chịu lửa, làm đồ gốm |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai khoáng, chế biến khoáng sản phục vụ ngành gốm sứ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gốm sứ chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp 35 KV trở xuống |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống nước; xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình thu phát sóng viễn thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng nhà máy năng lượng, khoan nguồn nước; xây dựng công trình đường ống dẫn khí, khí gas. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; xây dựng đập và đê. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng đường hầm; xây dựng công trình công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh và đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox, hợp kim nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu phục vụ ngành sản xuất gốm sứ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh và đồ dùng khác cho gia đình |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu - đường bộ) - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình - Lập và thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình xây dựng doanh nghiệp có đủ điều kiện thiết kế |
7310 | Quảng cáo (Trừ những sản phẩm, hàng hóa , dịch vụ Nhà nước cấm quảng cáo) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |