1001022706 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN AN PHÚ
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN AN PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHU SHIPPING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AN PHU SHIPPING.,JSC |
Mã số thuế | 1001022706 |
Địa chỉ | Nhà ông Hà, Xóm 4, Thôn Ngoại Trình, Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG TRUNG |
Điện thoại | 0974335566 |
Ngày hoạt động | 2014-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1001022706 lần cuối vào 2024-01-04 17:45:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN THÁI BÌNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); - Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn dầu thô; - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; - Bán buôn sản phẩm khí dầu mỏ hóa lỏng, khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: - Vận tải hành khách ven biển và viễn dương; - Cho thuê tàu, thuyền có kèm thuỷ thủ đoàn cho vận tải ven biển và viễn dương. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; - Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê thuyền và tàu thương mại; - Cho thuê container. |