1001002185 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ XÂY DỰNG THÀNH TRUNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ XÂY DỰNG THÀNH TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH TRUNG SERVICE TRAVEL AND CONSTRUCT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH TRUNG STCCO |
Mã số thuế | 1001002185 |
Địa chỉ | Nhà ông Trần Quang Trung, tổ dân phố số 5, Thị Trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG TRUNG |
Điện thoại | 0363863491 09728 |
Ngày hoạt động | 2013-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1001002185 lần cuối vào 2024-01-03 07:53:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In lưới, in offset, in phun, in màu; in trên mọi chất liệu giấy, vải, nylon, thủy tinh, sứ; in nhãn, mác, bao bì, vỏ hộp hàng hóa, biển quảng cáo; cắt chữ vi tính |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện từ 35 KV trở xuống, công trình viễn thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí; Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, khí thải, rác thải |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng bồn hoa sinh vật cảnh, hòn non bộ, đài phun nước |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, sàn gỗ và đồ trang trí nội ngoại thất |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, sàn gỗ và đồ trang trí nội ngoại thất |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo tuyến cố định và hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ liên tỉnh và nội tỉnh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quán bar, vũ trường, karaoke) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống cà phê giải khát (trừ quán bar, vũ trường, karaoke) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu vui chơi giải trí (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |