1000338873 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC TUẤN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỨC TUẤN | |
---|---|
Mã số thuế | 1000338873 |
Địa chỉ | Nhà ông Đức, Thôn 5, Xã Vũ Hòa, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ ĐÌNH ĐỨC ( sinh năm 1961 - Thái Bình) |
Điện thoại | 01682336666 |
Ngày hoạt động | 2003-10-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1000338873 lần cuối vào 2024-01-05 22:22:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông; Sơn đường và các hoạt động sơn khác; Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự; Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); Xây dựng hầm đường bộ; Xây dựng đường cho tàu điện ngầm; Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài, đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố, trạm biến áp; Xây dựng nhà máy điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: Hệ thống thủy lợi (kênh), hồ chứa, xây dựng các công trình cửa: Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn; Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy như: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê; Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như: Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác, nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng, nhà máy chế biến thực phẩm. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời; chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...); Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy xử lý rác thải, thiết bị, phụ tùng máy xử lý rác thải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy xử lý rác thải, thiết bị, phụ tùng máy xử lý rác thải |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi vật liệu xây dựng: Sắt, thép, xi măng, cát, đá |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |