1000284949 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC NAM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 1000284949 |
Địa chỉ | Km 6+500, Quốc lộ 10, Thị Trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HUY TUẤN |
Điện thoại | 02273615306 |
Ngày hoạt động | 2002-03-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1000284949 lần cuối vào 2024-01-01 08:26:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm - Chăn nuôi gà - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Sản xuất mì ăn liền, phở ăn liền, cháo ăn liền, miến ăn liền, gia vị và nguyên liệu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy cày, máy nổ, máy kéo, máy gặt đập liên hợp |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất xe đạp và phụ tùng xe đạp |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp; sửa chữa, bảo dưỡng máy nông nghiệp và máy lâm nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn mì ăn liền, phở ăn liền, cháo ăn liền, miến ăn liền, gia vị và nguyên liệu; bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn tăm bông, băng gạc các loại, xi lanh, bơm kim tiêm y tế; Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ tàu thuyền. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tàu thuyền, nguyên vật liệu đóng tàu; bán buôn phân bón (bao gồm phân đạm, urea, lân, kali); bán buôn nguyên liệu sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mì ăn liền, phở ăn liền, cháo ăn liền, miến ăn liền, gia vị và nguyên liệu; bán lẻ thực phẩm |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Chi tiết: Bán lẻ tăm bông, băng gạc các loại, xi lanh, bơm kim tiêm y tế |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ máy móc, thiết bị máy khai khoáng, xây dựng - Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán lẻ máy móc, thiết bị, phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán lẻ máy móc, thiết bị, dụng cụ tàu thuyền; - Bán lẻ thức ăn, nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán lẻ tàu thuyền, nguyên vật liệu đóng tàu; - Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh theo tuyến cố định và hợp đồng |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |