0901137955 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TMI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TMI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TMI VIET NAM IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0901137955 |
Địa chỉ | Thôn Phương Hạ, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ NGA ( sinh năm 1976 - Quảng Ninh) |
Điện thoại | 0962 716 888 |
Ngày hoạt động | 2023-04-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0901137955 lần cuối vào 2023-12-06 01:58:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất hàng cơ khí tiêu dùng như bồn chứa nước bằng inox |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu; Sản xuất các sản phẩm ống inox; Sản xuất các sản phẩm chậu rửa và đồ gia dụng bằng inox. |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất biết bị nấu và làm nóng gia dụng không dùng điện như nước nóng năng lượng mặt trời |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bình nước nóng và gia dụng bằng điện; Sản xuất các sản phẩm bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời. |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất bình nước nóng năng lượng mặt trời. |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy xử lý nước, lọc nước RO; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm thiết bị nhà bếp; Sản xuất các thiết bị lọc nước; Sản xuất bình nước nóng năng lượng mặt trời; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ loại Nhà nước cấm) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm bình nước nóng và gia dụng bằng điện; Bán buôn sản phẩm bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng và y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh các ngành nghề trên, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm sen, vòi tắm, bồn tắm, thiết bị vệ sinh, thiết bị phòng tắm; Bán buôn sơn xây dựng và công nghiệp; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, các sản phẩm ống nhựa; Bán buôn bình đun nước nóng, bình nước nóng năng lượng mặt trời, bồn chứa nước bằng inox, bằng nhựa; Bán buôn các phụ tùng, thiết bị khác của bình nước nóng năng lượng mặt trời như: ống thủy tinh chân không. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón ( trừ loại Nhà nước cấm); Mua bán các sản phẩm thiết bị nhà bếp; Mua bán các loại thiết bị lọc nước; Mua bán các sản phẩm năng lượng mới như: Năng lượng mặt trời, năng lượng gió; Bán buôn bình nước nóng năng lượng mặt trời |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm sen, vòi tắm, bồn tắm, thiết bị vệ sinh; Bán lẻ sơn xây dựng và sơn công nghiệp; Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán lẻ bình đun nước nóng, bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời, bồn chứa nước bằng inox, bằng nhựa; Bán lẻ thiết bị vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, các sản phẩm ống nhựa, Bán lẻ bình đun nước nóng, bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời, bồn chứa nước bằng inox, bằng nhựa; Bán lẻ phụ tùng, thiết bị khác của bình nước nóng năng lượng mặt trời như: ống thủy tinh chân không. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (Không bao gồm: Tư vấn luật, tài chính, kế toán, hoạt động của công ty luật văn phòng luật sư) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, chuyển giao công nghệ mới, năng lượng sạch, năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường (Không bao gồm: Năng lượng hạt nhận, năng lượng nguyên tử và Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh các ngành nghề trên, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Dịch vụ theo dõi và kiểm soát tiêu dùng năng lượng |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình; Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà; Vệ sinh máy móc công nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Không bao gồm: Hàng hóa thuộc Danh mục cấm xuất khẩu, tạm ngừng xuất khẩu, hàng hóa thuộc Danh mục cấm nhập khẩu, tạm ngừng nhập khẩu). Ủy thác mua bán hàng hóa |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, huấn luyện về công nghệ tiết kiệm năng lượng, hiệu quả năng lượng, năng lượng sạch, năng lượng tái tạo, bảo vệ môi trường và về quản lý vận hành các hệ thống thiết bị năng lượng mới (Không bao gồm: Năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân và Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh các ngành nghề trên, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |