0900639649 - CÔNG TY TNHH TRANG MY 2
CÔNG TY TNHH TRANG MY 2 | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANG MY 2 COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRANG MY 2 CO.,LTD |
Mã số thuế | 0900639649 |
Địa chỉ | Thôn Đỗ Hạ, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH Ngoài ra NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2010-12-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0900639649 lần cuối vào 2024-01-09 13:10:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy dùng cho cá nhân, gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh, khăn ăn, giấy ăn, khăn lau, khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, cốc, chén, đĩa, khay bằng giấy; Sản xuất giấy viết, giấy in, giấy tự copy khác, giấy nến và giấy than, giấy phết hồ sẵn và giấy dính; Sản xuất phong bì, bưu thiếp, sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an - bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắn bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; Sản xuất giấy dan tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; Sản xuất nhãn hiệu; Sản xuất giấy lọc và bìa giấy; Sản xuất ống chỉ, suốt chỉ bằng giấy và bìa giấy; Sản xuất khay đựng trứng và các sản phẩm đóng gói khác được đúc sẵn; Sản xuất giấy mới từ giấy phế thải |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn xà phòng, bột giặt, chất tẩy rửa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị chuyên ngành sản xuất băng vệ sinh, giấy, nhựa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu chuyên ngành sản xuất băng vệ sinh, giấy, nhựa |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5110 | Vận tải hành khách hàng không |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |