0900276025 - CÔNG TY TNHH PHÚ HÀ
CÔNG TY TNHH PHÚ HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU HA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU HA CO., LTD |
Mã số thuế | 0900276025 |
Địa chỉ | Thôn An Lạc, Xã Đồng Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Chí Ba |
Điện thoại | 0321213583-09044054 |
Ngày hoạt động | 2007-10-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu |
Cập nhật mã số thuế 0900276025 lần cuối vào 2024-01-13 05:29:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đóng bình; Sản xuất đồ uống không cồn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất khung tranh ảnh bằng nhựa; Sản xuất các hạt nhựa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung tranh ảnh các loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại; Tái chế nhựa các loại; Tái chế inox và các mặt hàng inox (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm hoạt động dò mìn) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, cám, trấu, ngô, đỗ, lạc; Bán buôn hàng nông, lâm sản đã qua chế biến (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, tấm |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn dây và cáp điện, vật liệu mạng; Bán buôn hàng điện máy, máy móc thiết bị ngành dệt may; Bán buôn các loại máy bơm, ống nước, máy lọc nước, thiết bị lọc nước |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đinh, vít, bản lề, mũi khoan, mũi đục, vòng bi, khóa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn thiết bị máy lọc nước; Bán buôn khung tranh ảnh các loại; Bán buôn bao bì các loại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm dịch vụ cho thuê kho bãi, nhà xưởng) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý điều hành các dự án đầu tư xây dựng, tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn lập dự án đầu tư các công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch thuật; Tư vấn du học |