0900189284-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HÒA PHÁT TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HÒA PHÁT TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA PHAT GROUP JOINT STOCK COMPANY – HANOI BRANCH |
Tên viết tắt | HOA PHAT GROUP – HANOI BRANCH |
Mã số thuế | 0900189284-002 |
Địa chỉ | Số 66 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Ngoài ra NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02462797001 |
Ngày hoạt động | 2002-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0900189284-002 lần cuối vào 2024-01-03 14:46:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0114 | Trồng cây mía |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại; mua bán kim loại, quặng kim loại, sắt thép phế liệu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1072 | Sản xuất đường |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất hàng nội thất phục vụ văn phòng, gia đình, trường học; sản xuất và chế biến gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh vật liệu và các sản phẩm nhựa plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất xi măng và kinh doanh vật liệu xây dựng |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất và mua bán kim loại màu các loại, phế liệu kim loại màu; sản xuất cán kép thép; sản xuất tôn lợp |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Luyện gang thép; đúc gang, sắt, thép; Sản xuất ống thép không mạ và có mạ, ống inox |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (chủ yếu là máy móc xây dựng, bàn ghế, tủ văn phòng) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp, đặt, sửa chữa, bảo hành hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điều hòa không khí |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các loại máy xây dựng và máy khai thác mỏ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, lắp ráp các sản phẩm nội thất, thiết bị xây dựng |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đầu tư và xây dựng đồng bộ hạ tầng, kỹ thuật khu công nghiệp và khu đô thị; Xây dựng dân dụng; xây dựng công nghiệp |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán ô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán nông, thủy, hải sản, lâm sản đã chế biến |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán đồ điện, điện tử, thiết bị quang học và thiết bị y tế; Buôn bán và xuất nhập khẩu thép, vật tư thiết bị luyện, cán thép; Buôn bán, cho thuê trang thiết bị thể dục, thể thao, trang phục thi đấu, hàng lưu niệm; Bán buôn thiết bị phụ tùng, ngành giao thông vận tải và khai thác mỏ, phương tiện vận tải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải và cho thuê phương tiên vận tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Đầu tư tài chính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); kinh doanh dịch vụ cho thuê văn phòng, tài sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (không bao gồm tư vấn pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Du lịch và dịch vụ du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác xuất – nhập khẩu |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ thể dục, thể thao (đào tạo, tổ chức thi đấu, chuyển giao vận động viên); Xây dựng, cho thuê sân tập và sân thi đấu thể thao |