1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá hàng hóa) (Điều 166 Luật Thương mại 2005) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn trò chơi, đồ chơi. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ: đồ uống có cồn) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Điều 13 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP; Khoản 4, Điều 1 Nghị định số 47/2022/NĐ-CP) Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng taxi; - Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; - Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Điều 13 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP; Khoản 4, Điều 1 Nghị định số 47/2022/NĐ-CP) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Điều 64 Luật du lịch 2005; Điều 26, Điều 27 Nghị định số 168/2017/NĐ-CP; Điều 25, Điều 44 Nghị định số 96/2016/NĐ-CP Chi tiết: - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. (Điều 28, Điều 29 và Điều 30 Luật An toàn thực phẩm 2010) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Loại trừ: đồ uống có cồn) Chi tiết: - Quán cà phê, giải khát; - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
5820 |
Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động phát hành xuất bản phẩm) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim video |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc; - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 |
Quảng cáo (Loại trừ: quảng cáo thuốc lá) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Loại trừ: hoạt động điều tra của các cơ quan nhà nước, hoạt động thám tử tư dưới mọi hình thức) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Thiết bị phát thanh; truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; - Thiết bị sản xuất điện ảnh; thiết bị đo lường và điều khiển; dụng cụ máy; - Thiết bị nghe nhìn, thiết bị âm thanh ánh sáng; thiết bị hỗ trợ sân khấu. |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức sự kiện, lễ hội đường phố, triễn lãm. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005) |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học (Không hoạt động tại trụ sở) |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở (Không hoạt động tại trụ sở) |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông (Không hoạt động tại trụ sở) |
8531 |
Đào tạo sơ cấp (Không hoạt động tại trụ sở) |
8532 |
Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở) |
8533 |
Đào tạo cao đẳng (Không hoạt động tại trụ sở) |
8541 |
Đào tạo đại học (Không hoạt động tại trụ sở) |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ (Không hoạt động tại trụ sở) |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ (Không hoạt động tại trụ sở) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy kỹ năng mềm, kỹ năng sống, kinh doanh, giao tiếp, làm chủ bản thân, tư vấn tâm lý… - Dạy ngoại ngữ, tin học, lập trình máy vi tính, ứng dụng tin học,… - Đào tạo kiến thức, kỹ nắng liên quan đến lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học (STEM, STEM Robotics); - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |