0801176654 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN KIẾN TRÚC VLC
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN KIẾN TRÚC VLC | |
---|---|
Tên quốc tế | VLC ARCHITECTURE CONSULTANT AND CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VLC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0801176654 |
Địa chỉ | Khu 1, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN THANH |
Điện thoại | 01627732556 |
Ngày hoạt động | 2016-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tứ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0801176654 lần cuối vào 2024-01-03 09:12:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi; công trình hạ tầng ký thuật,đường dây và trạm biến áp đến 110 KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hút bùn, nạo vét kênh mương, hầm cầu bể phốt, khoan nhồi, đóng cọc; Xây dựng công trình bưu chính viễn thông |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn vawnm phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chio tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng, máy nâng hạ, máy nén khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì, tôn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ giải khát |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế nội thất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện; Tư vấn đấu thầu, quản lý lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị máy xây dựng |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, du lịch sinh thái( không bao gồm quán bar, vũ trường, phòng hát Karaoke |