0801089289 - CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG Á CHÂU
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG Á CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | ASIA NUTRITION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ANUCO |
Mã số thuế | 0801089289 |
Địa chỉ | Số nhà 257, đường Trần Hưng Đạo, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Đức Dũng |
Điện thoại | 0973054638 |
Ngày hoạt động | 2014-05-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0801089289 lần cuối vào 2023-12-31 04:11:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà; chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; chăn nuôi gia cầm khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy sản nước lợ; khai thác thủy sản nước ngọt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ; nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt; chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản; chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; chế biến và bảo quản thủy sản khô ; chế biến và bảo quản nước mắm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật; chế biến và bảo quản dầu mỡ |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản; bán buôn rau, quả; bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; bán buôn đồ uống không có cồn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than, củi, chất đốt, khí dầu mỏ hóa lỏng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón (đạm, lân, kali, NPK, phân vi sinh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe tải, xe container, xe rơ-mooc, xe đầu kéo |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe tải, xe container, xe rơ-mooc, xe đầu kéo |