0700788844 - CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG NAM
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0700788844 |
Địa chỉ | Thôn Vượt, Xã An Đổ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Điện thoại | 01673739467 (0974352 |
Ngày hoạt động | 2017-04-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Liêm - Bình Lục |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0700788844 lần cuối vào 2023-12-27 17:09:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây xanh cho các công trình xây dựng, công trình công cộng, cây xanh vỉa hè và trường học... |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây mới, sửa chữa, mở rộng và cải tạo, lắp ghép các cấu trúc hoặc cấu kiện đúc sẵn trên mặt bằng xây dựng, xây dựng hoàn chỉnh các khu nhà để ở hoặc không phải để ở (gara, kho hàng, văn phòng, nhà máy, phân xưởng...) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường cao tốc, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống: - Rải nhựa đường; - Sơn đường và các loại sơn khác; - Xây dựng đường ống. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng hệ thống tưới tiêu, bể chứa, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm, khoan nguồn nước... |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp (trừ nhà ở), công trình thể thao ngoài trời, nhà máy.... |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng - Vận chuyển đât: Đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá... - Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí. - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện hạ tầng cho khu dân cư, khu đô thị; hệ thống điện công nghiệp; hệ thống điện dân dụng; hệ thống điện tòa nhà, chung cư cao tầng; hoạt động kết nội các thiết bị điện.... |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hòa không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lát sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường.... - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng. - Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác. - Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được. - Sơn bên ngoài và bên trong công trình xây dựng dân dụng như: - Lắp đặt gương kính. - Làm sạch các tòa nhà mới sau xây dựng. - Hoàn thiện các công trình xây dựng khác không phân vào đâu. - Lắp đặt bên trong các cửa hàng, các nhà di động, thuyền.... |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các tòa nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, dây điện, động cơ điện và các thiết bị khác) và các phụ tùng khác chưa được phân vào đâu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ, gạch, đá, cát, sỏi, xi măng, kính xây dựng, sơn, thiết bị vệ sinh (bồn tắm, chậu sửa, bệ xí...), ....Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch, đá, cát, sỏi, xi măng, kính xây dựng, sơn, thiết bị vệ sinh (bồn tắm, chậu sửa, bệ xí....),....Vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện,đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh. |