0601166419 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH THỦY NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH THỦY NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY NGUYEN TRAVEL AND TOURISM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THUY NGUYEN TRAVEL AND TOUR., JSC |
Mã số thuế | 0601166419 |
Địa chỉ | Số 7C/581 Trường Chinh, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Điện thoại | 094 9593160 |
Ngày hoạt động | 2018-11-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nam Định |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601166419 lần cuối vào 2023-12-28 18:37:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh; |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng xây dựng (Không sử dụng mìn nổ); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện đô thị, điện chiếu sáng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm và hệ thống thông tin mạng kết nối trong bệnh viện; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy, trang thiết bị văn phòng phẩm; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong chẩn đoán xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong nhãn khoa, nha khoa và răng hàm mặt; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong cấp cứu và hồi sức cấp cứu; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong phẫu thuật và chấn thương chỉnh hình nội và ngoại khoa; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong phẫu thuật can thiệp tim mạch và điều trị tim mạch; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong điều trị u xơ tuyền liệt tuyến và suy tĩnh mạch; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong hồi phục chức năng; Bán buôn Hệ thống oxy, báo gọi y tá; Bán buôn các trang thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư, dung dịch và chất thử sử dụng trong ngành y tế khác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế cảnh quan: hoa viên, khuôn viên, công viên, vườn hoa,...(không bao gồm thiết kế xây dựng); Tư vấn quản lý dự án, lập dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng, quản lý dự án đầu tư xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế, tạo dáng vườn non bộ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cứu thương và phương tiện vận chuyển trong y tế. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |