0601078233 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI NAM NINH
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI NAM NINH | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM NINH CONSTRUCTION CONSULTANCY AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM NINH C&T CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601078233 |
Địa chỉ | Số 142 Hàn Thuyên, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN TRƯỜNG ( sinh năm 1982 - Nam Định) Ngoài ra TRẦN VĂN TRƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0985837266 |
Ngày hoạt động | 2015-11-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601078233 lần cuối vào 2024-01-04 09:57:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy tiền, vàng mã |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép, khung nhôm, cửa kính. |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cửa gỗ, cửa nhựa lõi thép, khung nhôm, cửa kính, trần thạch cao. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vecni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán giấy tiền, vàng mã |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính và tư vấn pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình điện năng, đường dây, trạm biến áp; Quy hoạch thủy lợi, thiết kế công trình thủy lợi; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn thẩm tra các công trình đường bộ, công trình thủy lợi, công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy điện hạ tầng nông thôn, công trình cấp thoát nước; Thiết kế công trình đường bộ; Khảo sát, thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện hạ tầng nông thôn, cấp thoát nước; Thiết kế công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát các công trình; Định giá xây dựng; Quy hoạch cấp nước; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, đường nội bộ, hạ tầng kỹ thuật lĩnh vực chuyên môn xây dựng và hoàn thiện; Khảo sát địa chất công trình và địa chất thủy văn; Thiết kế cấp thoát nước; Đo vẽ bản đồ các tỷ lệ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn giám sát công trình. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực cấp, thoát nước; Xử lý nước; Xử lý nước thải; Tin học; Môi trường. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Thiết kế thi công biển quảng cáo, biển hiệu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình, Thiết kế website |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ cấp, thoát nước; khai thác và xử lý nước sạch, nước thải; Tư vấn môi trường (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị thi công xây dựng. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài). |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (trừ loại Nhà nước cấm) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |