0600291015 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐÔ THỊ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐÔ THỊ | |
---|---|
Tên quốc tế | URBAN CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | URCCO |
Mã số thuế | 0600291015 |
Địa chỉ | Số 89 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Hùng Ngoài ra Trần Hùng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 03506250929 |
Ngày hoạt động | 2001-08-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0600291015 lần cuối vào 2024-01-01 13:16:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ IN NAM ĐỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết Trồng hoa, cây cảnh; |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật về trồng hoa, cây cảnh; |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật về nuôi trồng thuỷ hải sản; |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm và gia công cấu kiện bê tông đúc sẵn; Sản xuất bê tông cốt thép đúc sẵn dự ứng lực, bê tông xốp; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí; |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thuyền; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm cơ khí; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng, phục chế, trung tu, sửa chữa cac công trình văn hóa; Xây dựng, lắp đặt công trình bưu chính viễn thông, công viên cây xanh; Xây dựng, duy tu, sửa chữa, quản lý công trình công cộng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; (không bao gồm dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây lắp đường dây và trạm biến áp 110KV và 220KV; Lắp đặt điện chiếu sáng, điện dân dụng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công xây dựng các công cấp thoát nước; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình xây dựng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng; Mua bán các sản phẩm từ gỗ; Bán buôn văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, linh kiện máy vi tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị bưu chính, viễn thông; Mua bán điện thoại di động, thiết bị nghe nhìn, thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán sản phẩm cơ khí, phụ tùng động cơ; Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện dân dụng và chiếu sáng công cộng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý mua bán than; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Bán buôn sơn, đồ ngũ kim, kính; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, linh kiện máy vi tính; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, đồ ngũ kim, kính; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ viễn thông; (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư các công trình hạ tầng và kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát thi công xây dựng các công trình: Dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn về kỹ thuật xây dựng và trang trí nội ngoại thất; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch; |