0600156030 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MAI HƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MAI HƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MAI HUONG TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MAI HUONG.,JSC |
Mã số thuế | 0600156030 |
Địa chỉ | Số 11 Hàng Tiện, Phường Bà Triệu, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HƯƠNG (LÊ THỊ MAI HƯƠNG) Ngoài ra LÊ THỊ HƯƠNG (LÊ THỊ MAI HƯƠNG) còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 03503848430- 0913299 |
Ngày hoạt động | 2008-03-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nam Định |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0600156030 lần cuối vào 2024-01-01 10:10:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, trồng cây công nghiệp; |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất bông vải sợi; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng nhựa hạt, nhựa tái chế PP, PE, PVC; các loại bao bì nhựa như: bao bì nhựa LLDPE, PP, HD, túi OPP, màng PE, dây đai, dây đai kiện nhựa các loại; |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất vàng trang sức; |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị các sản phẩm năng lượng mặt trời, bóng đèn các loại; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Lắp ráp, mua bán xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Sản xuất, chế biến, mua bán nông lâm, thủy hải sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán bông vải sợi; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện, điện lạnh, hàng kim khí điện máy, lò sưởi, máy điều hòa không khí, dây cáp điện, đèn chiếu sáng, điện công nghiệp và dân dụng; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Lắp ráp, mua bán máy nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Lắp ráp, mua bán máy móc, thiết bị sản xuất công nghiệp; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng trang sức; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các mặt hàng nhựa hạt, nhựa tái chế PP, PE, PVC; các loại bao bì nhựa như: bao bì nhựa LLDPE, PP, HD, túi OPP, màng PE, dây đai, dây đai kiện nhựa các loại; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng bằng đường bộ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê mặt bằng nhà xưởng, kho bãi; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ và chi trả ngoại tệ; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh, môi giới bất động sản (không bao gồm đấu giá, sàn giao dịch bất động sản); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập dự án đầu tư; Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán); Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa; Kinh doanh khu du lịch, khu sinh thái; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh câu lạc bộ thể thao: thuyền buồm, tennis, bơi lội, đua xe đạp, golf; Dịch vụ vui chơi giải trí khác; |