0600082558 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM CƯỜNG HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM CƯỜNG HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | CORPORATION NAM CUONG HA NOI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM CUONG HA NOI GROUP |
Mã số thuế | 0600082558 |
Địa chỉ | Lô 24 đường Đông A, Khu đô thị mới Hòa Vượng, Phường Lộc Hoà, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN CƯƠNG |
Điện thoại | 03503676869 |
Ngày hoạt động | 2009-07-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nam Định |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0600082558 lần cuối vào 2024-01-01 13:07:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất vật liệu ngành nhựa; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất các vật liệu không nung; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng bệnh viện; xây dựng khách sạn, khu nghỉ dưỡng cao cấp; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng kèm người điều khiển; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán điện; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây ngói đá cát sỏi, bán buôn kính xây dựng, bán buôn sơn, véc ni, bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật); |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ coi giữ phương tiện vận tải, phương tiện giao thông đường bộ, dịch vụ cho thuê kho, bãi chứa hàng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, dịch vụ: môi giới, định giá, tư vấn, quảng cáo, quản lý và giao dịch bất động sản; Cho thuê văn phòng; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình dân dụng. - Thiết kế cấp thoát nước - môi trường công trình xây dựng;. - Thẩm tra thiết kế xây dựng, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công. - Tư vấn lập dự án; lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng; công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án công trình, tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu. - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng. - Tư vấn thẩm tra báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán, hồ sơ mời thầu công trình xây dựng; Tư vấn Giám sát, khảo sát công trình; Tư vấn Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Tư vấn Giám sát lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ; Tư vấn giám sát xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông đường bộ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, giao thông, thủy lợi không kèm người điều khiển; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm; (Chỉ hoạt động khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền); |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8521 | Giáo dục tiểu học (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8541 | Đào tạo đại học (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8543 | Đào tạo tiến sỹ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động giáo dục đào tạo; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: tư vấn giáo dục; |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Dịch vụ khám chữa bệnh; (Chỉ hoạt động khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các phòng hát karaoke; (Chỉ hoạt động khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Chỉ hoạt động khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền); |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |