0500535003 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VĂN LONG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VĂN LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0500535003 |
Địa chỉ | Tổ 4, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC DUY Ngoài ra NGUYỄN QUỐC DUY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0423470053 |
Ngày hoạt động | 2006-10-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0500535003 lần cuối vào 2024-01-15 02:03:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TIN CẬY VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và kinh doanh khoáng sản (Các loại được nhà nước cho phép và chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu, bia, nước giải khát ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá Chi tiết: Sản xuất thuốc lá ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại: Cửa bằng kim loại, cửa khung nhôm kính, cửa nhựa và các nguyên phụ liệu kèm theo |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3812 | Thu gom rác thải độc hại ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
3830 | Tái chế phế liệu ( Trừ loại gây ô nhiễm môi trường ) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô và phụ tùng thay thế |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy và phụ tùng thay thế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa và những loại Nhà nước cấm) Kinh doanh hàng nông sản, thực phẩm, hoa quả |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, thủy hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh, mua bán, xuất nhập khẩu hàng may mặc, giày dép, túi sách, ví, chăn, ga, gối, đệm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán dụng cụ y tế Kinh doanh các mặt hàng văn phòng phẩm, hoá mỹ phẩm Kinh doanh, mua bán, xuất nhập khẩu hàng thủ công mỹ nghệ, đồ trang sức, hàng đồ gốm sứ, thuỷ tinh ( Trừ đồ cổ ) Sản xuất, kinh doanh đồ gỗ mỹ nghệ, dụng cụ thể dục, thể thao, thể hình Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông ( Trừ thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện ) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng: Máy vi tính, máy photocopy, máy in, máy huỷ tài liệu, văn phòng phẩm Kinh doanh, mua bán, xuất nhập khẩu hàng điện dân dụng, thiết bị trường học, thiết bị viễn thông, thiết bị văn phòng ( Trừ thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện ) Kinh doanh, mua bán, xuất nhập khẩu thiết bị máy công nghiệp, nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( Trừ vàng và các kim loại Nhà nước cấm ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua, bán và lắp đặt các loại: Cửa bằng kim loại, cửa khung nhôm kính, cửa nhựa và các nguyên phụ liệu kèm theo Kinh doanh, mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng, Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Sửa chữa, mua bán xe đạp và phụ tùng thay thế |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải khách theo hợp đồng Vận tải khách theo tuyến cố định Vận tải khách bằng taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi ( Không bao gồm kinh doanh bất động sản ) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ ô tô, xe máy ( Chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hoá |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, vui chơi giải trí |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm quảng cáo và giới thiệu sản phẩm hàng hoá |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hoá (trừ các mặt hàng Nhà nuớc cấm). |